Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,226,638
|
1,412,985
|
1,381,109
|
1,747,438
|
1,755,533
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,226,638
|
1,412,985
|
1,381,109
|
1,747,438
|
1,755,533
|
Giá vốn hàng bán
|
988,522
|
1,054,471
|
1,085,256
|
1,349,120
|
1,305,102
|
Lợi nhuận gộp
|
238,115
|
358,514
|
295,853
|
398,318
|
450,431
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,626
|
4,422
|
43,011
|
36,121
|
27,306
|
Chi phí tài chính
|
98,545
|
78,996
|
133,580
|
78,355
|
122,941
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
69,343
|
55,223
|
61,626
|
62,491
|
70,099
|
Chi phí bán hàng
|
1,382
|
5,075
|
4,798
|
13,013
|
1,457
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
111,405
|
139,085
|
113,395
|
151,968
|
116,122
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78,301
|
158,826
|
90,636
|
230,429
|
227,301
|
Thu nhập khác
|
146
|
70,422
|
79,378
|
3,797
|
1,115
|
Chi phí khác
|
15,558
|
16,419
|
17,486
|
14,058
|
13,654
|
Lợi nhuận khác
|
-15,412
|
54,003
|
61,892
|
-10,260
|
-12,539
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,892
|
19,046
|
3,546
|
39,326
|
-9,917
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62,889
|
212,829
|
152,527
|
220,169
|
214,762
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,825
|
56,490
|
18,728
|
44,437
|
65,515
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-187
|
1,347
|
908
|
-18,310
|
743
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,638
|
57,837
|
19,636
|
26,127
|
66,258
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,251
|
154,992
|
132,891
|
194,042
|
148,504
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-13,587
|
-6,355
|
-17,679
|
-1,082
|
-9,411
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
65,838
|
161,347
|
150,570
|
195,124
|
157,915
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|