I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,401
|
2,623
|
-1,896
|
1,259
|
162
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,216
|
23,053
|
11,307
|
1,699
|
2,433
|
- Khấu hao TSCĐ
|
262
|
7,056
|
4,234
|
52
|
52
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,304
|
4,119
|
-5,286
|
-111
|
-125
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,258
|
11,877
|
12,359
|
1,759
|
2,506
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,617
|
25,676
|
9,411
|
2,958
|
2,595
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,548
|
-8,862
|
365,670
|
-20,834
|
38,908
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25,843
|
-29,004
|
-110,448
|
-3,098
|
1,560
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,601
|
52,668
|
-152,529
|
17,260
|
-32,167
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-342
|
102
|
1,883
|
-2,274
|
177
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-686
|
-4,399
|
-609
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-232
|
-592
|
-70
|
-230
|
-39
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,935
|
0
|
0
|
1,099
|
-180
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,080
|
-13,954
|
-91,706
|
0
|
-756
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,239
|
21,636
|
21,602
|
-5,119
|
10,098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-38
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,902
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-177
|
362
|
0
|
159
|
125
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
5,286
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,726
|
324
|
5,286
|
159
|
111
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84,318
|
8,982
|
4,139
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92,692
|
-32,722
|
-19,449
|
-12,713
|
-10,685
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,243
|
0
|
-1,000
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,616
|
-23,740
|
-16,310
|
-12,713
|
-10,685
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,348
|
-1,780
|
10,578
|
-17,673
|
-475
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,575
|
27,813
|
26,489
|
32,294
|
14,621
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-110
|
457
|
-517
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,813
|
26,489
|
36,551
|
14,621
|
14,145
|