I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
22,116
|
27,208
|
48,753
|
87,106
|
22,658
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,233
|
-17,785
|
-28,643
|
-88,566
|
-11,676
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,014
|
-7,106
|
-5,928
|
-3,466
|
-10,055
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-402
|
-1,188
|
-672
|
-519
|
-344
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-733
|
|
-397
|
|
-545
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,959
|
3,381
|
199
|
1,935
|
1,034
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,301
|
-3,436
|
-3,097
|
5,905
|
-6,814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,608
|
1,073
|
10,214
|
2,395
|
-5,742
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,073
|
-2,867
|
|
-1,983
|
-922
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
-5
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102
|
-99
|
1
|
3
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-921
|
-2,970
|
1
|
-1,980
|
-920
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,038
|
20,982
|
1,400
|
38,861
|
9,599
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,551
|
-14,317
|
-13,422
|
-34,242
|
-639
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5,832
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,487
|
834
|
-12,022
|
4,619
|
8,959
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,042
|
-1,063
|
-1,807
|
5,034
|
2,298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,351
|
4,309
|
3,247
|
1,440
|
6,474
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,309
|
3,247
|
1,440
|
6,474
|
8,772
|