Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,567
|
14,234
|
13,921
|
10,296
|
2,631
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
809
|
4,025
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,567
|
13,425
|
9,896
|
10,296
|
2,631
|
Giá vốn hàng bán
|
15,909
|
12,285
|
20,765
|
9,279
|
3,479
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,342
|
1,141
|
-10,869
|
1,017
|
-848
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,459
|
580
|
1,936
|
1,710
|
1
|
Chi phí tài chính
|
5,252
|
-1,535
|
2,501
|
549
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,431
|
-1,535
|
1,296
|
549
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,353
|
3,483
|
7,873
|
1,889
|
980
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,489
|
-227
|
-19,307
|
289
|
-1,827
|
Thu nhập khác
|
251
|
55
|
522
|
123
|
13
|
Chi phí khác
|
2,075
|
255
|
287
|
332
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-1,824
|
-200
|
235
|
-209
|
13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,313
|
-427
|
-19,072
|
80
|
-1,814
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,313
|
-427
|
-19,072
|
80
|
-1,814
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,313
|
-427
|
-19,072
|
80
|
-1,814
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|