Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,939
|
54,432
|
79,397
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
98,939
|
54,432
|
79,397
|
Giá vốn hàng bán
|
94,100
|
49,857
|
70,125
|
Lợi nhuận gộp
|
4,839
|
4,574
|
9,272
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
685
|
502
|
14
|
Chi phí tài chính
|
2,639
|
2,437
|
6,113
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,593
|
2,235
|
5,608
|
Chi phí bán hàng
|
129
|
165
|
1,418
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,079
|
1,116
|
835
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,677
|
1,358
|
919
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
3,062
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
3,062
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,677
|
1,358
|
3,982
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
406
|
162
|
997
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
406
|
162
|
997
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,271
|
1,196
|
2,985
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,271
|
1,196
|
2,985
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|