Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,057
|
38,690
|
20,482
|
28,073
|
25,493
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
40,057
|
38,690
|
20,482
|
28,073
|
25,493
|
Giá vốn hàng bán
|
36,691
|
36,009
|
22,229
|
25,841
|
24,221
|
Lợi nhuận gộp
|
3,367
|
2,681
|
-1,746
|
2,232
|
1,272
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
8
|
9
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
1,018
|
763
|
985
|
1,021
|
1,015
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,018
|
763
|
985
|
1,021
|
1,015
|
Chi phí bán hàng
|
163
|
317
|
200
|
208
|
198
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,571
|
1,618
|
1,103
|
1,336
|
-76
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
622
|
-9
|
-4,026
|
-332
|
136
|
Thu nhập khác
|
0
|
317
|
6,642
|
607
|
0
|
Chi phí khác
|
460
|
0
|
1,954
|
12
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-460
|
317
|
4,688
|
595
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
161
|
307
|
662
|
263
|
128
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
161
|
307
|
662
|
263
|
103
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
161
|
307
|
662
|
263
|
103
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|