単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,537 7,008 38,270 6,836 10,855
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,542 497 0
Doanh thu thuần 15,537 -1,534 37,773 6,836 10,855
Giá vốn hàng bán 14,552 7,058 35,573 6,452 11,163
Lợi nhuận gộp 984 -8,592 2,200 384 -309
Doanh thu hoạt động tài chính 12 1 0 0 0
Chi phí tài chính 824 1,116 896 669 906
Trong đó: Chi phí lãi vay 824 1,116 895 665 906
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,010 -6,888 856 799 997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -837 -2,819 448 -1,084 -2,211
Thu nhập khác 4 0 0
Chi phí khác 423 26 1
Lợi nhuận khác 4 -423 -26 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -833 -2,819 25 -1,109 -2,212
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -833 -2,819 25 -1,109 -2,212
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -833 -2,819 25 -1,109 -2,212
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)