単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 371,936 416,441 435,011 411,929 417,271
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 18 17 15 17
Doanh thu thuần 371,920 416,423 434,994 411,914 417,253
Giá vốn hàng bán 350,800 387,266 412,555 389,982 396,947
Lợi nhuận gộp 21,119 29,157 22,439 21,932 20,306
Doanh thu hoạt động tài chính 1,223 1,124 989 661 727
Chi phí tài chính 112 138 220 204 193
Trong đó: Chi phí lãi vay 112 210 220 204 193
Chi phí bán hàng 14,936 17,891 13,845 12,240 11,522
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,013 3,137 2,950 2,967 2,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,281 9,115 6,413 7,181 6,388
Thu nhập khác 5 226 15 323 2
Chi phí khác 0 21 47 2 3
Lợi nhuận khác 5 205 -32 322 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,286 9,320 6,381 7,503 6,388
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,026 2,022 1,435 1,652 1,429
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116 -116 -116 -116 -116
Chi phí thuế TNDN 911 1,906 1,319 1,536 1,313
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,376 7,414 5,062 5,967 5,075
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,376 7,414 5,062 5,967 5,075
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)