TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,507
|
24,137
|
24,455
|
18,499
|
16,869
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,980
|
12,278
|
13,912
|
1,981
|
4,940
|
1. Tiền
|
791
|
1,224
|
1,484
|
1,611
|
1,927
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,189
|
11,054
|
12,428
|
370
|
3,014
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,500
|
3,549
|
918
|
8,783
|
1,011
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,500
|
3,549
|
918
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,458
|
5,082
|
5,760
|
4,687
|
6,583
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,406
|
5,166
|
5,454
|
5,355
|
6,223
|
2. Trả trước cho người bán
|
836
|
695
|
1,132
|
897
|
694
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
134
|
214
|
345
|
2,013
|
3,896
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-917
|
-993
|
-1,170
|
-3,578
|
-4,230
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,243
|
2,374
|
2,557
|
2,817
|
3,301
|
1. Hàng tồn kho
|
1,243
|
2,493
|
2,677
|
2,937
|
3,421
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-119
|
-119
|
-119
|
-119
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,326
|
855
|
1,307
|
231
|
1,033
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
277
|
78
|
61
|
61
|
1,013
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41
|
24
|
11
|
36
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93
|
119
|
105
|
133
|
20
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
915
|
634
|
1,130
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,467
|
9,127
|
10,221
|
14,275
|
20,947
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
520
|
1,404
|
1,199
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
520
|
1,404
|
1,199
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,132
|
3,660
|
2,449
|
1,874
|
912
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,710
|
2,433
|
1,161
|
1,017
|
761
|
- Nguyên giá
|
21,695
|
20,754
|
19,367
|
19,308
|
19,308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,985
|
-18,321
|
-18,206
|
-18,291
|
-18,547
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,421
|
1,227
|
1,288
|
857
|
151
|
- Nguyên giá
|
2,778
|
2,917
|
3,467
|
3,537
|
2,134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,356
|
-1,690
|
-2,179
|
-2,680
|
-1,983
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,789
|
3,789
|
3,789
|
3,789
|
3,789
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,789
|
3,789
|
3,789
|
3,789
|
3,789
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,546
|
1,678
|
3,463
|
7,207
|
8,473
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,351
|
1,483
|
2,949
|
7,207
|
8,473
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
195
|
195
|
514
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31,973
|
33,264
|
34,675
|
32,774
|
37,816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,834
|
6,790
|
7,017
|
9,732
|
14,009
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,834
|
6,790
|
7,017
|
9,732
|
14,009
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,044
|
1,493
|
1,624
|
3,183
|
3,741
|
4. Người mua trả tiền trước
|
607
|
403
|
244
|
247
|
176
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
140
|
142
|
246
|
353
|
655
|
6. Phải trả người lao động
|
399
|
1,417
|
1,486
|
2,400
|
3,560
|
7. Chi phí phải trả
|
244
|
60
|
23
|
30
|
96
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,506
|
3,380
|
3,500
|
3,626
|
3,881
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26,139
|
26,474
|
27,659
|
23,042
|
23,807
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26,139
|
26,474
|
27,659
|
23,042
|
23,807
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,092
|
9,092
|
9,092
|
9,092
|
9,092
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12,953
|
-12,618
|
-11,433
|
-16,049
|
-15,285
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-106
|
-106
|
-106
|
-106
|
-106
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31,973
|
33,264
|
34,675
|
32,774
|
37,816
|