単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,839 10,622 10,462 11,305 10,576
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 9,839 10,622 10,462 11,305 10,576
Giá vốn hàng bán 4,676 6,133 5,616 5,895 5,091
Lợi nhuận gộp 5,163 4,489 4,846 5,410 5,485
Doanh thu hoạt động tài chính 2,861 3,247 2,580 2,242 1,856
Chi phí tài chính 2 0 0 2 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,669 2,209 2,101 2,139 1,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,353 5,526 5,325 5,512 5,391
Thu nhập khác 10 6 15 177 5
Chi phí khác 35 29 41 53 9
Lợi nhuận khác -25 -22 -26 124 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,328 5,504 5,299 5,636 5,387
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,266 1,115 1,059 1,136 1,077
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,266 1,115 1,059 1,136 1,077
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,063 4,390 4,240 4,500 4,309
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,063 4,390 4,240 4,500 4,309
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)