I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-10,610
|
48,968
|
22,935
|
69,533
|
-13,199
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,667
|
-58,684
|
3,830
|
-37,313
|
9,462
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,128
|
1,200
|
1,153
|
1,153
|
1,135
|
- Các khoản dự phòng
|
495
|
-22,780
|
495
|
-19
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1
|
-1
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,546
|
-44,114
|
-5,172
|
-47,770
|
-735
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,590
|
7,009
|
7,355
|
9,323
|
9,062
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,943
|
-9,716
|
26,765
|
32,220
|
-3,737
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,050
|
-66,853
|
9,709
|
32,958
|
2,256
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,149
|
-8,344
|
-31,460
|
-8,071
|
3,995
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,638
|
-36,776
|
-17,245
|
3,392
|
51,354
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
270
|
-2,772
|
2,757
|
-6,919
|
-343
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,430
|
-6,023
|
-3,895
|
-14,271
|
-9,057
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,318
|
-22,752
|
-2,873
|
-20,853
|
-22,975
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57,159
|
-153,236
|
-16,243
|
18,455
|
21,493
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-685
|
-686
|
-930
|
-1,809
|
-986
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52,798
|
13,648
|
-1,050
|
-3,203
|
-1,026
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,617
|
18,247
|
25,848
|
54,362
|
25
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-81,270
|
-84,194
|
-104,775
|
-11,550
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,854
|
8,148
|
37,671
|
36,427
|
749
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,012
|
-41,913
|
-22,655
|
-18,998
|
-12,788
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,137
|
109,500
|
53,127
|
61,768
|
125,523
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,800
|
-105,000
|
-527
|
-67,744
|
-53,120
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-9
|
-120
|
3
|
-57,961
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,663
|
4,491
|
52,480
|
-5,973
|
14,442
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-102,835
|
-190,659
|
13,583
|
-6,516
|
23,148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
334,026
|
231,191
|
40,531
|
54,115
|
47,599
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1
|
1
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
231,191
|
40,531
|
54,115
|
47,599
|
70,747
|