Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,268,707
|
2,569,989
|
2,149,009
|
2,781,054
|
1,901,745
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51,006
|
41,318
|
34,772
|
47,591
|
39,734
|
Doanh thu thuần
|
2,217,701
|
2,528,671
|
2,114,237
|
2,733,463
|
1,862,011
|
Giá vốn hàng bán
|
2,017,579
|
2,313,303
|
1,913,765
|
2,508,520
|
1,666,566
|
Lợi nhuận gộp
|
200,122
|
215,368
|
200,472
|
224,943
|
195,445
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,752
|
18,016
|
15,005
|
26,655
|
13,444
|
Chi phí tài chính
|
84,237
|
101,323
|
82,790
|
97,784
|
76,854
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72,982
|
90,988
|
73,702
|
79,736
|
63,504
|
Chi phí bán hàng
|
66,876
|
67,015
|
77,281
|
78,619
|
72,813
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,178
|
43,795
|
39,388
|
40,442
|
42,605
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,821
|
20,465
|
16,671
|
34,758
|
17,163
|
Thu nhập khác
|
344
|
1,278
|
702
|
1,213
|
1,244
|
Chi phí khác
|
894
|
1,438
|
2,429
|
1,747
|
1,473
|
Lợi nhuận khác
|
-550
|
-160
|
-1,727
|
-533
|
-229
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
238
|
-786
|
652
|
5
|
546
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,270
|
20,305
|
14,944
|
34,225
|
16,934
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,811
|
7,281
|
6,451
|
14,708
|
6,596
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,811
|
7,281
|
6,451
|
14,708
|
6,596
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,459
|
13,024
|
8,493
|
19,517
|
10,338
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,860
|
10,940
|
253
|
13,697
|
9,284
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,599
|
2,084
|
8,241
|
5,820
|
1,054
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|