Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,390
|
7,069
|
7,458
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
6,390
|
7,069
|
7,458
|
Giá vốn hàng bán
|
4,459
|
5,185
|
3,590
|
Lợi nhuận gộp
|
1,931
|
1,884
|
3,868
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
686
|
176
|
118
|
Chi phí tài chính
|
0
|
16
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
643
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,611
|
1,974
|
3,568
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6
|
70
|
-225
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6
|
70
|
-225
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6
|
70
|
-225
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6
|
70
|
-225
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|