I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
456,172
|
595,268
|
586,625
|
539,133
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-406,038
|
-507,490
|
-505,277
|
-353,292
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,414
|
-68,380
|
-73,587
|
-90,745
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,314
|
-11,246
|
-13,578
|
-9,657
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-5,666
|
-487
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,041
|
8,350
|
0
|
68,540
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,026
|
-26,643
|
-19,080
|
-66,532
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,579
|
-10,141
|
-30,563
|
86,961
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15
|
0
|
-2,337
|
-5,327
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
153
|
0
|
0
|
280
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
19
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
356
|
184
|
74
|
16
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
514
|
184
|
-2,263
|
-5,031
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
445,881
|
227,110
|
378,639
|
357,203
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-428,438
|
-189,622
|
-342,543
|
-455,322
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23
|
-1
|
0
|
-4,497
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17,421
|
37,487
|
36,096
|
-102,617
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,356
|
27,530
|
3,270
|
-20,687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66
|
8,280
|
35,818
|
39,213
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-142
|
7
|
125
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,280
|
35,818
|
39,213
|
18,526
|