Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
508,434
|
1,005,006
|
1,075,006
|
312,794
|
224,466
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
508,434
|
1,005,006
|
1,075,006
|
312,794
|
224,466
|
Giá vốn hàng bán
|
231,812
|
368,093
|
355,142
|
144,073
|
67,535
|
Lợi nhuận gộp
|
276,622
|
636,913
|
719,863
|
168,721
|
156,931
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
418,444
|
216,609
|
228,976
|
99,904
|
145,526
|
Chi phí tài chính
|
328,285
|
149,840
|
162,394
|
101,647
|
121,331
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
214,687
|
109,980
|
159,181
|
49,163
|
96,164
|
Chi phí bán hàng
|
7,681
|
84,851
|
81,482
|
82,341
|
19,309
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,296
|
40,652
|
27,655
|
38,767
|
30,098
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
338,930
|
576,888
|
677,066
|
44,766
|
136,475
|
Thu nhập khác
|
702
|
2,059
|
6,126
|
12,987
|
20,418
|
Chi phí khác
|
5,959
|
8,814
|
10,367
|
5,648
|
5,710
|
Lợi nhuận khác
|
-5,257
|
-6,755
|
-4,241
|
7,339
|
14,707
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,126
|
-1,291
|
-243
|
-1,104
|
4,756
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
333,672
|
570,133
|
672,826
|
52,106
|
151,182
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
63,191
|
116,198
|
135,698
|
12,374
|
32,882
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
218
|
-172
|
Chi phí thuế TNDN
|
63,191
|
116,198
|
135,698
|
12,592
|
32,710
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
270,481
|
453,935
|
537,127
|
39,513
|
118,472
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
81,557
|
21,124
|
26,642
|
2,612
|
292
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
188,924
|
432,811
|
510,485
|
36,901
|
118,180
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|