I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
333,672
|
570,133
|
672,826
|
52,106
|
151,182
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-149,786
|
-88,972
|
-97,107
|
-9,750
|
-46,378
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,424
|
7,349
|
7,055
|
7,695
|
7,833
|
- Các khoản dự phòng
|
-9
|
7,258
|
-2,219
|
1,300
|
-104
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-369,408
|
-216,039
|
-228,786
|
-98,747
|
-150,276
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
212,207
|
112,460
|
126,843
|
80,002
|
96,170
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
183,886
|
481,162
|
575,718
|
42,356
|
104,804
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-583,683
|
-662,718
|
-23,919
|
242,473
|
-319,498
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
182,221
|
305,248
|
331,815
|
-236,065
|
24,145
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-877,122
|
-278,818
|
-465,194
|
25,130
|
-47,576
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18,543
|
20,159
|
337
|
29,713
|
10,474
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-116,970
|
-250,146
|
-29,002
|
0
|
-96,170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-28,113
|
-49,564
|
-20,993
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,230,211
|
-413,227
|
340,192
|
82,613
|
-323,820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-11,317
|
-2,700
|
-37,415
|
-262,060
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
13,636
|
0
|
0
|
769,155
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,585,350
|
1,055,730
|
-88,000
|
-249,900
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,297,526
|
-983,960
|
531,990
|
-85
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-390,000
|
0
|
-50,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,567,069
|
-17
|
0
|
0
|
1,384
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
109,851
|
273,550
|
32,493
|
15,541
|
145,521
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,389,095
|
347,622
|
83,783
|
-271,860
|
604,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
420
|
1,400
|
0
|
135,835
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,281
|
-60,124
|
-450,537
|
0
|
-217,697
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,861
|
-58,724
|
-450,537
|
135,835
|
-217,697
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
156,023
|
-124,328
|
-26,562
|
-53,411
|
62,482
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155,102
|
311,126
|
186,798
|
160,236
|
106,824
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
311,126
|
186,798
|
160,236
|
106,824
|
169,306
|