Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,175
|
-13,175
|
290
|
10,918
|
14,257
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
15,175
|
-13,175
|
290
|
10,918
|
14,257
|
Giá vốn hàng bán
|
13,969
|
-13,829
|
0
|
10,340
|
13,442
|
Lợi nhuận gộp
|
1,206
|
654
|
290
|
578
|
815
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
945
|
2,839
|
1,169
|
1,432
|
23,710
|
Chi phí tài chính
|
84
|
-84
|
0
|
0
|
21,495
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84
|
-84
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
116
|
-116
|
0
|
20
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
723
|
268
|
838
|
626
|
653
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,227
|
3,425
|
622
|
1,364
|
2,377
|
Thu nhập khác
|
|
9
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
|
1,428
|
12
|
6
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
-1,419
|
-12
|
-6
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,227
|
2,006
|
610
|
1,359
|
2,377
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
270
|
666
|
122
|
274
|
1,638
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
270
|
666
|
122
|
274
|
1,638
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
957
|
1,340
|
488
|
1,084
|
739
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
346
|
-223
|
7
|
29
|
-291
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
611
|
1,563
|
481
|
1,056
|
1,030
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|