単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 133,949 129,650 133,763 124,872 126,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,095 6,416 10,045 6,706 8,162
1. Tiền 13,095 6,416 10,045 6,706 8,162
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,018 79,132 85,204 76,364 77,890
1. Phải thu khách hàng 64,084 65,441 61,054 57,952 55,812
2. Trả trước cho người bán 7,723 8,620 6,050 4,037 4,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,847 6,708 20,337 16,613 19,645
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,636 -1,636 -2,237 -2,237 -2,554
IV. Tổng hàng tồn kho 43,128 43,453 36,984 40,616 38,669
1. Hàng tồn kho 43,128 43,453 36,984 40,616 38,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 707 648 1,529 1,185 1,582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 707 648 1,529 1,185 1,582
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 294,693 287,273 283,584 276,968 276,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 912 850 850 850 780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 912 850 850 850 780
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 282,765 277,050 271,785 268,322 268,972
1. Tài sản cố định hữu hình 234,163 228,497 227,564 224,535 225,618
- Nguyên giá 646,591 646,691 652,419 654,526 660,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,427 -418,194 -424,854 -429,991 -434,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính 27,391 27,141 23,015 22,780 22,546
- Nguyên giá 33,159 33,159 28,032 28,032 28,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,768 -6,018 -5,017 -5,251 -5,486
3. Tài sản cố định vô hình 21,211 21,412 21,206 21,007 20,808
- Nguyên giá 32,084 32,472 32,472 32,472 32,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,873 -11,060 -11,267 -11,466 -11,664
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,575 8,892 7,857 6,966 6,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,575 8,892 7,857 6,966 6,118
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 428,642 416,923 417,347 401,839 403,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123,855 111,932 114,342 98,792 100,267
I. Nợ ngắn hạn 99,877 88,381 93,163 78,932 78,603
1. Vay và nợ ngắn 90,006 83,123 82,762 72,769 72,544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,755 2,439 6,351 4,548 3,977
4. Người mua trả tiền trước 1,994 1,019 1,044 1,133 1,009
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 514 1,130 73 0 470
6. Phải trả người lao động 21 87 75 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 2,386 200 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 134 180 74 37 357
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23,978 23,551 21,179 19,861 21,664
1. Phải trả dài hạn người bán 998 998 998 998 998
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,841 15,414 15,573 15,258 14,822
4. Vay và nợ dài hạn 7,138 7,138 4,607 3,604 5,844
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 304,787 304,991 303,005 303,047 302,777
I. Vốn chủ sở hữu 304,787 304,991 303,005 303,047 302,777
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 293,500 293,500 293,500 293,500 293,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,082 6,082 6,082 6,082 6,082
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,205 5,409 3,423 3,465 3,195
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 452 402 397 245 245
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 428,642 416,923 417,347 401,839 403,044