Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,412
|
57,934
|
67,431
|
68,652
|
60,876
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
54,412
|
57,934
|
67,431
|
68,652
|
60,876
|
Giá vốn hàng bán
|
37,563
|
41,163
|
52,135
|
55,958
|
46,858
|
Lợi nhuận gộp
|
16,848
|
16,772
|
15,296
|
12,694
|
14,019
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
4
|
4
|
4
|
Chi phí tài chính
|
635
|
594
|
533
|
241
|
322
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
635
|
594
|
533
|
|
309
|
Chi phí bán hàng
|
12
|
13
|
12
|
23
|
35
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,576
|
8,759
|
6,690
|
6,892
|
7,166
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,627
|
7,407
|
8,066
|
5,542
|
6,500
|
Thu nhập khác
|
343
|
0
|
336
|
9
|
|
Chi phí khác
|
733
|
15
|
0
|
18
|
|
Lợi nhuận khác
|
-390
|
-15
|
336
|
-9
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,237
|
7,392
|
8,402
|
5,533
|
6,500
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,447
|
1,478
|
1,680
|
1,140
|
1,300
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,447
|
1,478
|
1,680
|
1,140
|
1,300
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,790
|
5,914
|
6,722
|
4,394
|
5,200
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,790
|
5,914
|
6,722
|
4,394
|
5,200
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|