Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,616
|
23,166
|
23,999
|
134,232
|
12,125
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
20,616
|
23,166
|
23,999
|
134,232
|
12,125
|
Giá vốn hàng bán
|
14,553
|
13,472
|
16,345
|
99,772
|
8,070
|
Lợi nhuận gộp
|
6,063
|
9,694
|
7,654
|
34,460
|
4,055
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
410
|
1,168
|
1,224
|
21,322
|
328
|
Chi phí tài chính
|
31
|
64
|
21
|
85
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,519
|
7,935
|
6,869
|
25,961
|
3,873
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,923
|
2,862
|
1,988
|
29,736
|
510
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
16
|
|
99
|
Chi phí khác
|
111
|
162
|
0
|
36
|
53
|
Lợi nhuận khác
|
-111
|
-162
|
16
|
-36
|
46
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,812
|
2,700
|
2,004
|
29,700
|
557
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
518
|
814
|
348
|
1,778
|
188
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
518
|
814
|
348
|
1,778
|
188
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,294
|
1,886
|
1,656
|
27,922
|
369
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,294
|
1,886
|
1,656
|
27,922
|
369
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|