単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 617,852 624,525 678,497 627,265 725,913
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 617,852 624,525 678,497 627,265 725,913
Giá vốn hàng bán 600,601 603,230 652,904 609,378 705,431
Lợi nhuận gộp 17,251 21,295 25,593 17,887 20,482
Doanh thu hoạt động tài chính 1,205 1,317 1,368 758 1,936
Chi phí tài chính 628 -32 -89 166 604
Trong đó: Chi phí lãi vay 390 206 123 87 657
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,502 6,109 7,140 5,400 5,903
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,326 16,534 19,909 13,079 15,912
Thu nhập khác 21 0 0 199 0
Chi phí khác 1 0 -133 13 0
Lợi nhuận khác 21 0 133 186 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,347 16,533 20,042 13,265 15,912
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,600 3,379 4,176 2,723 3,249
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,600 3,379 4,176 2,723 3,249
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,746 13,155 15,866 10,542 12,663
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,746 13,155 15,866 10,542 12,663
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)