I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
156,605
|
188,869
|
197,266
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-93,917
|
-142,253
|
-142,503
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,395
|
-14,767
|
-19,492
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,584
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,399
|
-2,387
|
-3,674
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,315
|
4,106
|
7,431
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,940
|
-10,460
|
-12,247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,684
|
23,108
|
26,782
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2,077
|
-1,970
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-59,888
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,480
|
1,686
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,250
|
-2,033
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
3,216
|
1,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,198
|
586
|
-58,928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
76,998
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-4,740
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58,051
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,752
|
-11,908
|
-13,830
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,455
|
-11,908
|
-13,830
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,941
|
11,786
|
-45,976
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,473
|
47,415
|
59,208
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
7
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,415
|
59,208
|
13,223
|