I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
259,516
|
520,969
|
228,884
|
98,565
|
216,688
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
96,487
|
26,372
|
127,238
|
122,947
|
87,439
|
- Khấu hao TSCĐ
|
93,565
|
96,842
|
103,320
|
108,706
|
106,803
|
- Các khoản dự phòng
|
7,326
|
-56,309
|
44,400
|
-9,891
|
-25,472
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,638
|
-28,670
|
-18,307
|
31,332
|
16,772
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38,898
|
-28,202
|
-36,858
|
-26,049
|
-28,518
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,133
|
42,712
|
34,683
|
18,849
|
17,854
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
356,003
|
547,342
|
356,122
|
221,511
|
304,127
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
220,900
|
97,583
|
-79,534
|
469,598
|
-283,765
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-499,063
|
-725,057
|
88,327
|
424,766
|
310,337
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-168,496
|
-35,393
|
20,998
|
-369,041
|
-433,254
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
32
|
3,200
|
17,629
|
5,602
|
1,407
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
512
|
4,253
|
-3,560
|
-3,093
|
21,118
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,943
|
-41,092
|
-34,892
|
-24,812
|
-20,705
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-273,234
|
-11,186
|
-2,822
|
-28,177
|
-126,006
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32,087
|
-1,123
|
-474
|
-1,276
|
-23,942
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-431,376
|
-161,473
|
361,791
|
695,078
|
-250,682
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-209,666
|
-75,248
|
-191,006
|
-84,409
|
-191,139
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,214
|
-3,529
|
-180
|
195
|
8,449
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-554,500
|
-1,272,860
|
-128,300
|
-1,596,100
|
-590,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,044,883
|
792,900
|
270,500
|
1,182,700
|
327,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47,950
|
34,140
|
5,304
|
52,835
|
14,281
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
332,881
|
-524,597
|
-43,682
|
-444,778
|
-431,808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
36,675
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,553,310
|
3,232,759
|
2,866,652
|
2,603,561
|
2,270,861
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,155,707
|
-3,207,714
|
-3,008,989
|
-3,013,079
|
-1,717,200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
397,603
|
25,045
|
-142,337
|
-372,843
|
553,662
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
299,109
|
-661,026
|
175,773
|
-122,543
|
-128,828
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
553,169
|
847,919
|
185,705
|
360,319
|
232,805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4,359
|
-1,189
|
-1,159
|
17
|
-3,643
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
847,919
|
185,705
|
360,319
|
237,792
|
100,335
|