Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,778
|
6,305
|
7,632
|
3,203
|
3,133
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
5,760
|
6,305
|
7,632
|
3,203
|
3,133
|
Giá vốn hàng bán
|
5,184
|
4,976
|
5,091
|
2,518
|
2,395
|
Lợi nhuận gộp
|
577
|
1,329
|
2,541
|
685
|
738
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
1
|
0
|
4
|
1
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
3
|
3
|
2
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
822
|
781
|
2
|
1,176
|
957
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-246
|
546
|
2,532
|
-494
|
-218
|
Thu nhập khác
|
124
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
80
|
|
60
|
2
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
45
|
0
|
-60
|
-2
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-202
|
546
|
2,472
|
-496
|
-220
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
304
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
304
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-202
|
546
|
2,167
|
-496
|
-220
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-202
|
546
|
2,167
|
-496
|
-220
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|