Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110,149
|
89,293
|
102,349
|
83,982
|
76,770
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
572
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
110,149
|
88,722
|
102,349
|
83,982
|
76,770
|
Giá vốn hàng bán
|
90,575
|
70,900
|
86,432
|
70,889
|
63,855
|
Lợi nhuận gộp
|
19,574
|
17,821
|
15,917
|
13,093
|
12,914
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
11
|
7
|
4
|
3
|
Chi phí tài chính
|
1,124
|
644
|
523
|
320
|
382
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,124
|
644
|
523
|
320
|
382
|
Chi phí bán hàng
|
1,406
|
1,895
|
1,923
|
1,948
|
1,351
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,119
|
9,855
|
6,752
|
5,699
|
7,264
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,931
|
5,437
|
6,726
|
5,129
|
3,922
|
Thu nhập khác
|
39
|
157
|
49
|
0
|
64
|
Chi phí khác
|
2
|
349
|
44
|
115
|
149
|
Lợi nhuận khác
|
37
|
-191
|
5
|
-115
|
-86
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,968
|
5,246
|
6,731
|
5,015
|
3,836
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,084
|
1,109
|
1,245
|
1,382
|
857
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,084
|
1,109
|
1,245
|
1,382
|
857
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,884
|
4,137
|
5,487
|
3,633
|
2,979
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,884
|
4,137
|
5,487
|
3,633
|
2,979
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|