TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,003,436
|
1,115,235
|
951,454
|
923,634
|
948,391
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,216
|
7,492
|
23,246
|
16,937
|
8,366
|
1. Tiền
|
18,216
|
7,492
|
23,246
|
16,937
|
8,366
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,870
|
88,657
|
51,435
|
50,498
|
61,682
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,460
|
84,241
|
50,262
|
52,644
|
60,867
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,507
|
6,824
|
4,425
|
2,051
|
2,720
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,338
|
9,027
|
8,184
|
7,239
|
9,530
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,436
|
-11,436
|
-11,436
|
-11,436
|
-11,436
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
777,651
|
868,339
|
748,185
|
715,973
|
741,966
|
1. Hàng tồn kho
|
785,105
|
877,498
|
757,435
|
725,223
|
750,175
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,454
|
-9,159
|
-9,250
|
-9,250
|
-8,208
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
158,699
|
150,748
|
128,587
|
140,226
|
136,377
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,052
|
17,383
|
2,144
|
15,719
|
12,888
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
128,314
|
132,535
|
125,654
|
123,842
|
122,832
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
334
|
831
|
789
|
666
|
657
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,404,460
|
1,360,454
|
1,307,906
|
1,261,603
|
1,216,963
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,984
|
4,684
|
4,599
|
4,599
|
5,679
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,984
|
4,684
|
4,599
|
4,599
|
5,679
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,328,292
|
1,286,803
|
1,245,210
|
1,202,652
|
1,161,168
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,244,038
|
1,167,164
|
1,134,135
|
1,101,057
|
1,084,731
|
- Nguyên giá
|
1,981,413
|
1,814,032
|
1,815,140
|
1,815,894
|
1,846,311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-737,375
|
-646,868
|
-681,005
|
-714,837
|
-761,580
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
73,560
|
109,048
|
100,586
|
91,207
|
66,151
|
- Nguyên giá
|
101,746
|
144,188
|
144,188
|
143,434
|
111,841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,186
|
-35,140
|
-43,602
|
-52,227
|
-45,689
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,693
|
10,591
|
10,490
|
10,388
|
10,286
|
- Nguyên giá
|
21,147
|
21,147
|
21,147
|
21,147
|
21,147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,454
|
-10,556
|
-10,657
|
-10,759
|
-10,861
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,315
|
12,315
|
12,242
|
12,240
|
12,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-985
|
-985
|
-1,058
|
-1,060
|
-1,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60,868
|
56,651
|
45,854
|
41,892
|
37,336
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,868
|
56,651
|
45,854
|
41,892
|
37,336
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,407,895
|
2,475,690
|
2,259,359
|
2,185,237
|
2,165,354
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,809,779
|
1,866,143
|
1,681,230
|
1,639,397
|
1,599,261
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,125,484
|
1,145,618
|
1,064,229
|
1,019,950
|
1,091,321
|
1. Vay và nợ ngắn
|
726,328
|
789,864
|
826,386
|
774,238
|
819,683
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
316,400
|
279,881
|
195,408
|
208,704
|
226,579
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
222
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,005
|
17,568
|
7,758
|
3,234
|
2,532
|
6. Phải trả người lao động
|
13,992
|
16,919
|
13,295
|
5,424
|
19,029
|
7. Chi phí phải trả
|
8,884
|
5,602
|
4,184
|
13,339
|
8,858
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
38,983
|
26,234
|
6,977
|
5,659
|
5,216
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
684,296
|
720,524
|
617,002
|
619,447
|
507,940
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
251
|
251
|
251
|
251
|
251
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
683,040
|
717,211
|
615,294
|
617,639
|
506,664
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
598,116
|
609,547
|
578,129
|
545,840
|
566,092
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
598,116
|
609,547
|
578,129
|
545,840
|
566,092
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3,362
|
-3,362
|
-3,362
|
-3,362
|
-3,362
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
81,407
|
81,407
|
81,407
|
81,407
|
81,407
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,074
|
31,505
|
87
|
-32,202
|
-11,950
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,979
|
8,476
|
8,342
|
7,705
|
7,536
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,407,895
|
2,475,690
|
2,259,359
|
2,185,237
|
2,165,354
|