単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 471 142
Chi phí tài chính 0 3,854 3,910 3,979 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 3,854 3,910 3,979 0
Chi phí bán hàng 15 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,165 1,056 1,036 2,726 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,179 -4,910 -4,945 -6,234 141
Thu nhập khác 525 0 0 21,612 171
Chi phí khác 845 0 0 4,483 244
Lợi nhuận khác -320 0 0 17,129 -73
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,499 -4,910 -4,945 10,896 68
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,499 -4,910 -4,945 10,896 68
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,499 -4,910 -4,945 10,896 68
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)