単位: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,223,723 1,715,237 2,885,439 2,831,025 2,576,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,735 23,618 25,404 45,917 34,029
1. Tiền 54,498 17,055 19,671 21,317 28,429
2. Các khoản tương đương tiền 4,237 6,564 5,733 24,600 5,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,404,170 1,168,080 1,870,579 1,880,572 1,607,278
1. Đầu tư ngắn hạn 1,404,170 1,168,080 1,870,579 1,880,572 1,607,278
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,146 452,089 753,377 389,351 374,223
1. Phải thu khách hàng 24,240 13,141 22,595 24,943 22,797
2. Trả trước cho người bán 42,090 75,769 259,201 191,665 142,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 315,832 363,201 471,581 172,742 208,986
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16 -22 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16,347 16,517 14,907 419,947 446,818
1. Hàng tồn kho 16,347 16,517 14,907 419,947 446,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 362,325 54,933 221,172 95,238 114,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,260 33,039 35,081 50,418 50,204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 420 8,732 11,967 33,012 48,187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 439 661 655 1,014 1,322
4. Tài sản ngắn hạn khác 322,206 12,501 173,469 10,794 14,462
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,393,562 6,018,539 7,261,008 6,650,869 6,903,581
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,313,397 1,480,644 1,504,447 2,408,003 2,732,681
1. Tài sản cố định hữu hình 1,151,898 1,183,223 1,206,223 2,053,668 2,357,583
- Nguyên giá 1,415,044 1,462,391 1,510,029 2,381,784 2,726,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,146 -279,168 -303,807 -328,115 -369,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 161,499 297,421 298,225 354,335 375,098
- Nguyên giá 170,051 306,581 308,682 365,498 388,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,551 -9,160 -10,457 -11,163 -13,672
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,313 20,112 19,912 19,711 19,510
- Nguyên giá 22,932 22,932 22,932 22,932 22,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,619 -2,820 -3,020 -3,221 -3,422
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,171,297 3,092,161 2,652,499 2,631,614 2,647,550
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,132,988 1,116,052 840,090 0 1,139,440
3. Đầu tư dài hạn khác 2,038,309 1,976,109 1,812,409 1,123,505 1,508,109
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 1,508,109 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44,766 40,861 80,107 79,022 106,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,034 40,248 47,926 47,116 74,530
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 733 613 32,182 31,906 31,566
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 981,755 596,556 580,941
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,617,285 7,733,776 10,146,447 9,481,894 9,480,102
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,211,304 5,240,012 5,942,962 5,444,063 5,377,749
I. Nợ ngắn hạn 1,287,443 1,286,499 1,665,062 903,857 733,509
1. Vay và nợ ngắn 926,388 872,458 1,101,588 394,062 183,692
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,873 50,022 77,733 114,887 95,290
4. Người mua trả tiền trước 8,678 34,805 45,564 29,372 42,321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,409 8,881 15,846 30,193 2,386
6. Phải trả người lao động 7,058 14,159 10,062 13,878 14,541
7. Chi phí phải trả 266,231 296,660 392,110 225,702 282,416
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48,806 9,513 22,160 95,764 112,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,923,861 3,953,514 4,277,900 4,540,206 4,644,240
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 797 870 876 1,592 6,473
4. Vay và nợ dài hạn 3,920,069 3,948,141 4,238,628 4,319,652 4,419,256
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 625 1,012 34,960 215,690 215,349
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,371 3,491 3,436 3,271 3,161
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,405,981 2,493,764 4,203,485 4,037,831 4,102,353
I. Vốn chủ sở hữu 2,405,981 2,493,764 4,203,485 4,037,831 4,102,353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,799,057 1,799,057 2,054,985 2,054,985 2,054,985
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 1,381,596 1,381,596 1,381,596
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 195,749 195,749
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,951 -1,421 -3,054 -5,327 -3,973
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,994 5,994 11,114 10,994 10,994
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120,852 156,501 211,973 352,104 415,371
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 482,029 533,633 546,869 47,729 47,630
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,617,285 7,733,776 10,146,447 9,481,894 9,480,102