I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,131
|
18,870
|
53,430
|
35,193
|
32,289
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
97,868
|
77,312
|
58,680
|
63,649
|
52,804
|
- Khấu hao TSCĐ
|
65,913
|
56,443
|
46,312
|
33,366
|
33,366
|
- Các khoản dự phòng
|
34,277
|
18,369
|
13,918
|
27,025
|
18,548
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
684
|
3,281
|
-423
|
2,140
|
1,010
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,784
|
-6,904
|
-6,505
|
-3,532
|
-4,313
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,778
|
6,123
|
5,379
|
4,651
|
4,193
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106,000
|
96,182
|
112,109
|
98,843
|
85,093
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,960
|
15,055
|
21,992
|
28,965
|
14,149
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,238
|
861
|
-548
|
2,998
|
-1,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,921
|
-21,042
|
-64,335
|
-43,870
|
7,762
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,017
|
62
|
-13
|
-37
|
-16
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,749
|
-6,365
|
-5,172
|
-5,041
|
-4,154
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-268
|
-2,331
|
-9,092
|
-11,640
|
-7,067
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
-8,426
|
-714
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,732
|
-1,661
|
-3,095
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,591
|
80,760
|
51,847
|
61,791
|
93,896
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,931
|
0
|
-405
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
0
|
162
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
9,584
|
6,904
|
-23,350
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
28,697
|
3,532
|
4,313
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,853
|
6,904
|
5,104
|
3,532
|
4,313
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,196
|
-18,072
|
-13,810
|
-25,761
|
-25,761
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63,696
|
-309
|
-6
|
-22
|
-63,762
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85,893
|
-18,380
|
-13,816
|
-25,782
|
-89,522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,551
|
69,283
|
43,135
|
39,541
|
8,687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
622,673
|
628,233
|
697,519
|
740,621
|
780,236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
3
|
-34
|
75
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
628,233
|
697,519
|
740,621
|
780,236
|
788,940
|