I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
186,985
|
188,260
|
222,486
|
274,466
|
139,129
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-207,880
|
-150,245
|
-277,985
|
-215,045
|
-97,327
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,588
|
-17,209
|
-890
|
-24,269
|
-19,237
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,642
|
-5,671
|
-6,233
|
-6,140
|
-5,354
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,906
|
-23
|
|
|
-420
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
404
|
685
|
214,066
|
-209,457
|
27
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,533
|
-32,012
|
-4,425
|
-2,259
|
-6,202
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-68,159
|
-16,215
|
147,018
|
-182,704
|
10,615
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,283
|
-13,089
|
|
-15,546
|
-5,850
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
138
|
|
|
216
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-16,905
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-7,600
|
-3,400
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
41,523
|
3
|
4
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,142
|
28,434
|
-7,597
|
-18,726
|
-22,752
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
187,308
|
158,595
|
47,100
|
479,653
|
130,340
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123,924
|
-171,009
|
-149,858
|
-296,053
|
-111,669
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
63,384
|
-12,414
|
-102,758
|
183,600
|
18,671
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,917
|
-195
|
36,663
|
-17,830
|
6,534
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,120
|
6,203
|
5,975
|
42,638
|
24,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-33
|
|
-111
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,203
|
5,975
|
42,638
|
24,698
|
30,978
|