I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,907
|
4,217
|
3,940
|
4,833
|
6,711
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,671
|
6,338
|
19,289
|
11,761
|
12,636
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,808
|
3,586
|
5,946
|
6,677
|
7,132
|
- Các khoản dự phòng
|
49
|
-220
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,219
|
-1,219
|
1,285
|
|
168
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,595
|
4,191
|
12,058
|
5,084
|
5,335
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,578
|
10,555
|
23,229
|
16,594
|
19,347
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,329
|
-28,067
|
-6,118
|
9,526
|
-39,262
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,548
|
-11,528
|
-39,445
|
-5,562
|
-5,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,414
|
5,544
|
15,235
|
-11,487
|
11,989
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,905
|
214
|
-503
|
358
|
-1,076
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,715
|
-4,298
|
-10,656
|
-5,745
|
-4,795
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-178
|
0
|
-2,790
|
|
-528
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,510
|
-27,579
|
-21,047
|
3,684
|
-19,587
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60,660
|
9,546
|
-14,992
|
-34,642
|
-4,753
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,847
|
-4,847
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-10,883
|
-15,969
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
170
|
|
20,305
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,525
|
7,325
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48,288
|
12,024
|
-25,705
|
-50,612
|
13,553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,976
|
7,242
|
290,264
|
186,260
|
177,700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-107,482
|
0
|
-218,914
|
-131,572
|
-185,047
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,881
|
0
|
-5,361
|
-2,312
|
-2,660
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-7,150
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
64,613
|
7,242
|
58,838
|
52,377
|
-10,008
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
815
|
-8,314
|
12,086
|
5,449
|
-16,042
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,932
|
17,715
|
9,433
|
21,498
|
26,946
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32
|
32
|
-5
|
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,715
|
9,433
|
21,498
|
26,946
|
10,900
|