Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
株主資本/Huy động % 17.75 17.27 17.59
株主資本/Tổng tài sản % 13.68 12.92 12.98

Asset Quality

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.02 0.89 0.93
Provisions for loan loss to Total loans % 0.08 0.85 0.03
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65.08 62.82 61.38
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 17.75 17.27 17.59

管理有効性

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
資産成長 % 10.55 6.13 1.15
Tăng trưởng tín dụng % 1.82 2.44 -1.17
Tăng trưởng huy động vốn % 5.06 2.97 -0.19

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM %
ROA (%) % 0.18 0.21 0.20
ROE (%) % 1.29 1.64 1.53
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 34.59 61.14 32.90

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 84.43 84.00 83.18
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %