1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294.694
|
675.482
|
453.458
|
370.680
|
389.851
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
32
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
294.694
|
675.482
|
453.458
|
370.680
|
389.819
|
4. Giá vốn hàng bán
|
262.094
|
617.921
|
393.360
|
334.091
|
357.721
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.600
|
57.561
|
60.099
|
36.589
|
32.098
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.939
|
7.313
|
14.117
|
13.386
|
8.172
|
7. Chi phí tài chính
|
14.069
|
25.107
|
29.458
|
17.446
|
16.634
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
-2.800
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.713
|
3.325
|
3.441
|
3.527
|
2.208
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.876
|
7.513
|
7.686
|
11.494
|
8.695
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.882
|
28.928
|
33.631
|
12.508
|
9.934
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
3.338
|
3.022
|
130
|
5
|
13. Chi phí khác
|
1.754
|
1.770
|
3.789
|
1.896
|
455
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.750
|
1.568
|
-767
|
-1.766
|
-450
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.132
|
30.496
|
32.864
|
10.743
|
9.484
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.983
|
5.800
|
2.154
|
1.938
|
1.300
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-115
|
117
|
414
|
-134
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.983
|
5.685
|
2.271
|
2.353
|
1.166
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.149
|
24.811
|
30.593
|
8.390
|
8.319
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
253
|
410
|
14.448
|
17
|
319
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.895
|
24.401
|
16.145
|
8.373
|
8.000
|