TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
632.304
|
965.659
|
774.996
|
1.431.881
|
1.004.405
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.121
|
77.060
|
49.967
|
36.629
|
20.658
|
1. Tiền
|
24.621
|
20.857
|
28.967
|
22.563
|
9.858
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.500
|
56.204
|
21.000
|
14.066
|
10.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
263
|
263.393
|
5.290
|
72.497
|
77.812
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
957
|
264.578
|
6.473
|
72.500
|
77.814
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-694
|
-1.185
|
-1.183
|
-3
|
-3
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
383.013
|
382.816
|
499.328
|
569.030
|
465.803
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
359.585
|
332.714
|
287.860
|
534.547
|
442.997
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.916
|
25.370
|
120.481
|
78.474
|
86.938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.729
|
31.007
|
105.952
|
44.616
|
30.283
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.218
|
-6.275
|
-14.965
|
-88.606
|
-94.415
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
170.999
|
231.318
|
215.295
|
699.559
|
359.925
|
1. Hàng tồn kho
|
170.999
|
231.318
|
223.192
|
699.559
|
360.045
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-7.898
|
0
|
-120
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.908
|
11.072
|
5.117
|
54.166
|
80.208
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.076
|
3.124
|
746
|
388
|
487
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.113
|
1.112
|
298
|
13.717
|
14.219
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
26
|
301
|
3.845
|
6.967
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.719
|
6.811
|
3.772
|
36.217
|
58.534
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
563.316
|
585.609
|
772.401
|
2.051.657
|
1.886.501
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
105.590
|
102.195
|
44.408
|
271.528
|
249.529
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95.169
|
90.026
|
35.495
|
117.780
|
96.646
|
- Nguyên giá
|
135.051
|
143.285
|
66.367
|
241.525
|
210.890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.882
|
-53.259
|
-30.873
|
-123.745
|
-114.244
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
1.876
|
3.540
|
3.722
|
2.988
|
- Nguyên giá
|
0
|
2.164
|
4.281
|
4.799
|
4.799
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-289
|
-740
|
-1.077
|
-1.811
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.421
|
10.293
|
5.373
|
150.026
|
149.895
|
- Nguyên giá
|
12.770
|
13.285
|
7.245
|
150.751
|
150.557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.349
|
-2.992
|
-1.872
|
-724
|
-663
|
III. Bất động sản đầu tư
|
49.500
|
2.607
|
2.608
|
9.205
|
64.248
|
- Nguyên giá
|
49.500
|
2.607
|
2.608
|
10.077
|
65.479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-873
|
-1.231
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.166
|
4.925
|
1.086
|
34.494
|
33.516
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
311.545
|
407.854
|
674.933
|
183.095
|
170.716
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
22.566
|
627.200
|
114.295
|
103.654
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
311.555
|
385.289
|
55.633
|
77.000
|
67.062
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10
|
0
|
-7.900
|
-8.200
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.202
|
3.949
|
2.303
|
21.242
|
27.733
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.449
|
3.351
|
1.783
|
20.641
|
27.290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.370
|
83
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
383
|
515
|
520
|
601
|
443
|
VII. Lợi thế thương mại
|
84.313
|
64.079
|
47.063
|
1.532.094
|
1.340.758
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.195.620
|
1.551.268
|
1.547.398
|
3.483.538
|
2.890.906
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
473.176
|
695.211
|
592.220
|
1.325.896
|
944.255
|
I. Nợ ngắn hạn
|
463.305
|
570.713
|
535.745
|
1.251.398
|
842.287
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
166.018
|
265.109
|
309.357
|
542.453
|
383.526
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
156.787
|
88.160
|
83.353
|
212.755
|
194.822
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.737
|
178.385
|
101.774
|
298.625
|
66.194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.620
|
16.584
|
21.976
|
37.424
|
41.006
|
6. Phải trả người lao động
|
4.895
|
8.028
|
4.716
|
10.288
|
6.190
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.650
|
7.089
|
2.905
|
19.435
|
17.971
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
51.616
|
3.128
|
5.688
|
116.250
|
118.721
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.724
|
2.159
|
2.438
|
11.424
|
11.911
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.258
|
2.070
|
3.538
|
2.744
|
1.947
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.872
|
124.498
|
56.474
|
74.498
|
101.967
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.257
|
3.515
|
5.333
|
6.822
|
6.101
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.410
|
110.443
|
7.086
|
35.727
|
65.686
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
20.714
|
18.026
|
16.620
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
204
|
1.530
|
229
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
232
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
8.778
|
23.113
|
13.922
|
13.560
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
722.443
|
856.057
|
955.178
|
2.157.643
|
1.946.651
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
722.443
|
856.057
|
955.178
|
2.157.643
|
1.946.651
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
438.204
|
438.204
|
645.844
|
1.924.844
|
1.924.844
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
181.796
|
181.796
|
74.156
|
74.156
|
74.156
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.152
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
5.036
|
5.885
|
3.568
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
271
|
435
|
435
|
435
|
435
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.808
|
3.808
|
5.915
|
5.915
|
5.915
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.584
|
94.826
|
107.686
|
-35.836
|
-241.805
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
65.247
|
126.453
|
112.925
|
183.479
|
178.457
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.195.620
|
1.551.268
|
1.547.398
|
3.483.538
|
2.890.906
|