1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167.987
|
222.582
|
274.935
|
357.709
|
175.465
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
108
|
125
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.987
|
222.582
|
274.935
|
357.601
|
175.340
|
4. Giá vốn hàng bán
|
154.143
|
200.256
|
247.654
|
323.188
|
163.603
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.844
|
22.326
|
27.281
|
34.413
|
11.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.147
|
84.126
|
3.066
|
2.460
|
1.206
|
7. Chi phí tài chính
|
3.763
|
4.605
|
4.701
|
4.591
|
4.113
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.708
|
4.606
|
4.701
|
4.591
|
4.111
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.626
|
6.825
|
9.398
|
8.362
|
6.750
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.711
|
8.207
|
9.351
|
11.237
|
7.676
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.110
|
86.815
|
6.898
|
12.683
|
-5.596
|
12. Thu nhập khác
|
441
|
165
|
3.337
|
1.680
|
448
|
13. Chi phí khác
|
42
|
56
|
78
|
315
|
189
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
398
|
109
|
3.259
|
1.364
|
259
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.712
|
86.924
|
10.157
|
14.047
|
-5.336
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
516
|
2.083
|
2.842
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
516
|
2.083
|
2.842
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.712
|
86.408
|
8.073
|
11.205
|
-5.336
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.712
|
86.408
|
8.073
|
11.205
|
-5.336
|