TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127,444
|
121,996
|
135,826
|
139,376
|
92,920
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,158
|
2,741
|
1,603
|
5,349
|
5,392
|
1. Tiền
|
6,158
|
2,741
|
1,603
|
5,349
|
5,392
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70,781
|
65,500
|
82,911
|
91,130
|
53,704
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
65,363
|
63,710
|
81,050
|
89,015
|
52,391
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,720
|
319
|
562
|
1,101
|
361
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,698
|
1,471
|
1,298
|
1,014
|
952
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,412
|
53,652
|
50,872
|
42,354
|
33,539
|
1. Hàng tồn kho
|
50,412
|
53,652
|
50,872
|
42,354
|
33,539
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
93
|
103
|
439
|
543
|
285
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
93
|
33
|
301
|
476
|
217
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
70
|
139
|
68
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,690
|
32,500
|
28,062
|
28,067
|
23,417
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32,168
|
31,255
|
26,117
|
26,738
|
22,465
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,845
|
30,669
|
25,804
|
26,577
|
22,405
|
- Nguyên giá
|
100,465
|
104,306
|
104,306
|
110,450
|
111,618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,620
|
-73,637
|
-78,502
|
-83,873
|
-89,213
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
323
|
586
|
314
|
161
|
60
|
- Nguyên giá
|
432
|
927
|
927
|
1,047
|
1,047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109
|
-341
|
-613
|
-885
|
-987
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
350
|
0
|
0
|
137
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
350
|
0
|
0
|
137
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,172
|
1,244
|
1,945
|
1,192
|
951
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,172
|
1,244
|
1,945
|
1,192
|
951
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
161,134
|
154,495
|
163,888
|
167,443
|
116,337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138,098
|
134,395
|
148,049
|
145,660
|
97,888
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,742
|
129,726
|
144,770
|
144,617
|
97,888
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73,466
|
64,987
|
65,267
|
64,184
|
22,857
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46,660
|
58,303
|
70,784
|
71,746
|
68,390
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,078
|
200
|
0
|
35
|
170
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,572
|
1,964
|
2,795
|
1,738
|
1,337
|
6. Phải trả người lao động
|
2,947
|
3,343
|
4,544
|
5,807
|
2,648
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13
|
47
|
67
|
83
|
376
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
735
|
455
|
691
|
589
|
1,471
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
140
|
0
|
280
|
228
|
342
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
132
|
426
|
341
|
208
|
296
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,356
|
4,669
|
3,279
|
1,043
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6,553
|
3,311
|
2,464
|
771
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
803
|
1,358
|
815
|
272
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23,036
|
20,101
|
15,839
|
21,783
|
18,449
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,179
|
20,038
|
19,688
|
19,501
|
18,024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14,326
|
14,326
|
14,326
|
14,326
|
14,326
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,610
|
3,610
|
3,610
|
3,610
|
3,610
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,244
|
2,102
|
1,753
|
1,565
|
89
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,244
|
2,102
|
1,753
|
1,565
|
89
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,856
|
63
|
-3,849
|
2,282
|
424
|
1. Nguồn kinh phí
|
3,856
|
63
|
-3,849
|
-1,243
|
-1,623
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3,525
|
2,047
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
161,134
|
154,495
|
163,888
|
167,443
|
116,337
|