I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
576
|
17.607
|
24.265
|
4.667
|
5.960
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.128
|
2.768
|
-12.738
|
2.310
|
139
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.740
|
2.702
|
2.692
|
2.731
|
2.673
|
- Các khoản dự phòng
|
949
|
0
|
665
|
|
-1.442
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.561
|
0
|
-16.095
|
-421
|
-1.092
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
66
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.704
|
20.375
|
11.526
|
6.977
|
6.099
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.923
|
-6.585
|
11.124
|
-16.605
|
-4.877
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.055
|
8.583
|
-12.130
|
-13.112
|
-24.028
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33.344
|
-1.168
|
-37.316
|
26.867
|
2.921
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-739
|
1.057
|
309
|
391
|
731
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-66
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-1.089
|
-4.911
|
-1.012
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.829
|
-5.785
|
-2.604
|
-5.223
|
-234
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60.459
|
16.411
|
-30.178
|
-5.617
|
-20.401
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-374
|
-1.897
|
-2.210
|
-895
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.561
|
595
|
691
|
421
|
1.091
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.187
|
-1.302
|
-1.518
|
-474
|
1.091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
82.000
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-82.000
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.029
|
-152
|
|
|
-21.181
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.029
|
-152
|
|
|
-21.181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40.617
|
14.957
|
-31.696
|
-6.091
|
-40.491
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93.472
|
134.088
|
149.045
|
117.349
|
111.258
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
134.088
|
149.045
|
117.349
|
111.258
|
70.767
|