TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,613,613
|
4,190,363
|
6,610,379
|
4,961,836
|
8,346,416
|
I. Tài sản tài chính
|
2,193,705
|
3,601,647
|
6,025,552
|
4,951,169
|
8,336,785
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,225
|
21,930
|
336,585
|
126,347
|
424,853
|
1.1. Tiền
|
17,225
|
21,930
|
336,585
|
126,347
|
424,853
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,495,065
|
1,486,999
|
1,719,910
|
1,803,506
|
2,037,923
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
761,000
|
2,137,636
|
1,170,332
|
1,782,532
|
4. Các khoản cho vay
|
657,701
|
922,990
|
1,594,936
|
1,510,162
|
2,776,803
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
280,364
|
160,000
|
276,966
|
768,079
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810
|
-4,810
|
-4,810
|
-4,810
|
-4,810
|
7. Các khoản phải thu
|
23,320
|
130,845
|
76,087
|
64,011
|
560,287
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
82,303
|
|
833
|
367,300
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
23,320
|
48,542
|
76,087
|
63,178
|
192,987
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
23,320
|
0
|
|
|
0
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
0
|
48,542
|
76,087
|
63,178
|
192,987
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
681
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,999
|
3,869
|
4,218
|
2,488
|
3,203
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,259
|
1,549
|
1,682
|
2,483
|
4,180
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-52
|
-3,087
|
-691
|
-996
|
-16,265
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
419,908
|
588,716
|
584,827
|
10,666
|
9,631
|
1. Tạm ứng
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
58
|
22
|
22
|
9
|
9
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,671
|
2,636
|
8,603
|
9,146
|
8,472
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
37
|
48
|
70
|
50
|
49
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
418,142
|
586,009
|
576,133
|
1,461
|
1,101
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
186,240
|
83,343
|
75,307
|
75,135
|
110,637
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
64,046
|
52,855
|
44,850
|
41,621
|
66,627
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,579
|
12,172
|
7,582
|
7,278
|
33,103
|
- Nguyên giá
|
54,242
|
53,885
|
54,484
|
58,788
|
88,474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,662
|
-41,713
|
-46,903
|
-51,509
|
-55,371
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,466
|
40,683
|
37,268
|
34,342
|
33,524
|
- Nguyên giá
|
72,727
|
72,785
|
73,195
|
73,965
|
75,493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,260
|
-32,102
|
-35,927
|
-39,622
|
-41,968
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
59
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
122,135
|
30,488
|
30,457
|
33,514
|
44,009
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
204
|
220
|
220
|
299
|
299
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
394
|
228
|
179
|
3,137
|
13,391
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
91,519
|
0
|
|
|
218
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,018
|
10,040
|
10,058
|
10,078
|
10,100
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,799,853
|
4,273,706
|
6,685,686
|
5,036,970
|
8,457,053
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,486,811
|
2,836,267
|
4,873,878
|
3,182,651
|
6,419,118
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,363,409
|
2,793,060
|
4,796,208
|
3,136,567
|
6,393,046
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
790,000
|
2,166,723
|
4,100,407
|
3,075,099
|
6,255,476
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
790,000
|
2,166,723
|
4,100,407
|
3,075,099
|
6,255,476
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
100,000
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
16,148
|
2,864
|
13,252
|
2,652
|
39,354
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
572
|
439
|
988
|
6,466
|
19,556
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,550
|
1,633
|
1,430
|
1,534
|
1,047
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,253
|
8,877
|
41,472
|
5,649
|
27,017
|
11. Phải trả người lao động
|
15,088
|
13,597
|
24,081
|
17,532
|
27,171
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,415
|
4,302
|
15,567
|
19,139
|
16,696
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,005
|
5,166
|
3,260
|
407
|
106
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
425,968
|
588,638
|
593,109
|
1,226
|
2,580
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,411
|
822
|
2,642
|
6,862
|
4,043
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
123,401
|
43,207
|
77,670
|
46,083
|
26,072
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6,335
|
5,365
|
4,225
|
1,652
|
458
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
117,066
|
37,842
|
73,445
|
44,431
|
25,614
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,313,042
|
1,437,440
|
1,811,809
|
1,854,320
|
2,037,935
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,313,042
|
1,437,440
|
1,811,809
|
1,854,320
|
2,037,935
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,070,274
|
1,070,286
|
1,070,286
|
1,493,275
|
1,493,275
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,064,366
|
1,064,366
|
1,064,366
|
1,487,383
|
1,487,383
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,064,366
|
1,064,366
|
1,064,366
|
1,487,383
|
1,487,383
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,164
|
6,179
|
6,179
|
6,151
|
6,151
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-256
|
-259
|
-259
|
-259
|
-259
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
-11,147
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
36,614
|
38,929
|
42,879
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
36,614
|
38,929
|
42,879
|
2,505
|
4,265
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
169,542
|
289,297
|
655,765
|
369,687
|
540,395
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
86,657
|
157,232
|
381,289
|
200,118
|
457,024
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
82,885
|
132,065
|
274,477
|
169,570
|
83,371
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,799,853
|
4,273,706
|
6,685,686
|
5,036,970
|
8,457,053
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|