1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64.013
|
53.516
|
60.398
|
66.398
|
58.256
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.024
|
1.285
|
2.283
|
2.805
|
1.566
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62.990
|
52.231
|
58.115
|
63.593
|
56.690
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.531
|
36.186
|
42.232
|
44.592
|
40.981
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.459
|
16.045
|
15.883
|
19.001
|
15.709
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.025
|
2.222
|
7.492
|
1.513
|
315
|
7. Chi phí tài chính
|
610
|
362
|
4.632
|
4.020
|
-1.951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
68
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.654
|
4.690
|
5.543
|
5.440
|
5.753
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.475
|
7.530
|
7.457
|
7.816
|
8.200
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.744
|
5.685
|
5.743
|
3.238
|
4.022
|
12. Thu nhập khác
|
26
|
10
|
0
|
354
|
0
|
13. Chi phí khác
|
45
|
17
|
0
|
3
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19
|
-7
|
0
|
351
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.725
|
5.678
|
5.743
|
3.588
|
4.022
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.134
|
837
|
787
|
733
|
831
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.134
|
837
|
787
|
733
|
831
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.591
|
4.841
|
4.956
|
2.855
|
3.191
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.591
|
4.841
|
4.956
|
2.855
|
3.191
|