TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
937,071
|
1,189,885
|
1,484,533
|
2,652,047
|
2,628,336
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,748
|
26,807
|
99,510
|
52,768
|
24,639
|
1. Tiền
|
18,748
|
26,807
|
99,510
|
52,768
|
24,639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
564,816
|
775,494
|
850,123
|
1,625,803
|
1,758,743
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
404,495
|
691,336
|
804,163
|
936,623
|
1,061,879
|
2. Trả trước cho người bán
|
115,524
|
72,091
|
35,576
|
662,106
|
626,859
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
88,227
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
44,797
|
12,067
|
10,384
|
27,074
|
16,698
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-34,920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
344,271
|
365,026
|
488,325
|
875,160
|
791,693
|
1. Hàng tồn kho
|
344,271
|
365,026
|
488,325
|
875,160
|
791,693
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,237
|
22,559
|
46,575
|
98,315
|
53,261
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
786
|
706
|
1,804
|
2,197
|
720
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,451
|
21,853
|
44,772
|
96,118
|
52,541
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
597,458
|
698,065
|
1,167,048
|
1,709,750
|
1,326,337
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,820
|
18,541
|
35,322
|
93,508
|
63,320
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11,820
|
18,541
|
35,322
|
93,508
|
63,320
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
560,187
|
497,584
|
1,040,974
|
1,496,585
|
1,082,353
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
505,699
|
377,568
|
864,756
|
1,240,963
|
901,070
|
- Nguyên giá
|
677,037
|
563,372
|
1,071,946
|
1,540,024
|
1,253,138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171,338
|
-185,804
|
-207,190
|
-299,062
|
-352,068
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
50,118
|
111,632
|
169,969
|
251,040
|
178,367
|
- Nguyên giá
|
58,406
|
128,121
|
189,900
|
282,408
|
208,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,288
|
-16,489
|
-19,932
|
-31,368
|
-29,967
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,370
|
8,384
|
6,249
|
4,583
|
2,916
|
- Nguyên giá
|
6,300
|
11,300
|
11,300
|
11,300
|
11,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,930
|
-2,916
|
-5,050
|
-6,717
|
-8,384
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,510
|
59,847
|
14,002
|
65,957
|
149,202
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,510
|
59,847
|
14,002
|
65,957
|
149,202
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,391
|
122,094
|
76,750
|
50,971
|
31,431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,391
|
122,094
|
76,750
|
32,277
|
31,431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
18,694
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
2,729
|
31
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,534,530
|
1,887,950
|
2,651,581
|
4,361,797
|
3,954,673
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,085,344
|
1,417,021
|
2,156,742
|
3,464,841
|
3,254,199
|
I. Nợ ngắn hạn
|
716,447
|
1,105,847
|
1,288,282
|
1,885,603
|
1,952,504
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
360,882
|
615,950
|
652,911
|
1,388,893
|
1,168,468
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
309,570
|
394,455
|
556,251
|
381,613
|
434,764
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,998
|
49,391
|
22,488
|
52,315
|
100,175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,227
|
14,535
|
7,510
|
18,484
|
18,403
|
6. Phải trả người lao động
|
549
|
0
|
0
|
96
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
12
|
132
|
24,446
|
208,132
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,221
|
31,506
|
47,969
|
19,561
|
22,478
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1,022
|
196
|
83
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
368,897
|
311,174
|
868,461
|
1,579,237
|
1,301,695
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
160,492
|
105,333
|
361,265
|
772,645
|
301,721
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
410
|
410
|
12,690
|
410
|
410
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
207,995
|
205,431
|
493,761
|
803,657
|
999,543
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
744
|
2,526
|
21
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
449,185
|
470,929
|
494,839
|
896,956
|
700,474
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
449,185
|
470,929
|
494,839
|
896,956
|
700,474
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
800,000
|
800,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,418
|
70,629
|
94,577
|
96,629
|
-99,615
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27,243
|
47,418
|
69,423
|
94,577
|
99,042
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20,175
|
23,211
|
25,153
|
2,052
|
-198,656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,767
|
300
|
262
|
327
|
89
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,534,530
|
1,887,950
|
2,651,581
|
4,361,797
|
3,954,673
|