1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
357,735
|
396,381
|
567,631
|
153,423
|
802,483
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
357,735
|
396,381
|
567,631
|
153,423
|
802,483
|
4. Giá vốn hàng bán
|
324,914
|
360,446
|
521,313
|
141,405
|
734,948
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32,821
|
35,935
|
46,318
|
12,018
|
67,535
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,124
|
1,146
|
1,369
|
424
|
191
|
7. Chi phí tài chính
|
537
|
988
|
1,030
|
203
|
-2,256
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
537
|
886
|
811
|
193
|
751
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,955
|
13,474
|
14,476
|
3,811
|
20,315
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21,452
|
22,618
|
32,181
|
8,429
|
49,667
|
12. Thu nhập khác
|
5,390
|
3,066
|
1,259
|
2
|
1,153
|
13. Chi phí khác
|
732
|
33
|
81
|
4
|
3,088
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,658
|
3,034
|
1,179
|
-2
|
-1,934
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26,110
|
25,652
|
33,360
|
8,427
|
47,733
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,467
|
5,169
|
6,975
|
1,766
|
10,520
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
159
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,467
|
5,169
|
6,975
|
1,766
|
10,679
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20,643
|
20,483
|
26,384
|
6,661
|
37,054
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20,643
|
20,483
|
26,384
|
6,661
|
37,054
|