TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,411,417
|
1,228,187
|
1,618,486
|
1,885,074
|
2,006,039
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
312,071
|
366,151
|
593,108
|
311,049
|
319,774
|
1. Tiền
|
94,833
|
92,014
|
135,712
|
94,274
|
62,235
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
217,239
|
274,137
|
457,396
|
216,775
|
257,539
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
789,303
|
496,323
|
697,840
|
1,208,993
|
1,303,016
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
789,303
|
496,323
|
697,840
|
1,208,993
|
1,303,016
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,095
|
146,358
|
54,339
|
80,584
|
108,288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30,464
|
38,814
|
17,864
|
33,763
|
54,949
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,940
|
16,361
|
8,122
|
12,032
|
9,357
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50,558
|
101,129
|
38,095
|
45,901
|
52,876
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,867
|
-9,947
|
-9,741
|
-11,113
|
-8,895
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
128,359
|
162,335
|
213,841
|
194,002
|
163,962
|
1. Hàng tồn kho
|
130,326
|
163,214
|
219,517
|
204,913
|
172,612
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,967
|
-879
|
-5,676
|
-10,911
|
-8,650
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
96,589
|
57,020
|
59,357
|
90,446
|
111,000
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,388
|
540
|
2,445
|
465
|
755
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,980
|
26,563
|
27,852
|
30,636
|
31,947
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69,220
|
29,916
|
29,060
|
59,345
|
78,298
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,325,839
|
2,547,186
|
2,414,004
|
2,279,786
|
2,252,219
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42,999
|
45,821
|
44,606
|
5,381
|
3,532
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
3,127
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1,451
|
4,222
|
0
|
1,878
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
41,548
|
41,600
|
41,479
|
3,504
|
3,532
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,563,809
|
1,547,437
|
1,474,582
|
1,426,319
|
1,380,045
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,562,413
|
1,546,042
|
1,473,352
|
1,425,000
|
1,378,905
|
- Nguyên giá
|
2,207,679
|
2,276,769
|
2,293,511
|
2,352,649
|
2,417,785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-645,266
|
-730,727
|
-820,159
|
-927,649
|
-1,038,880
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,395
|
1,395
|
1,230
|
1,319
|
1,140
|
- Nguyên giá
|
2,709
|
2,862
|
2,852
|
3,118
|
3,175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,314
|
-1,467
|
-1,622
|
-1,799
|
-2,035
|
III. Bất động sản đầu tư
|
133,016
|
174,840
|
161,760
|
150,004
|
139,741
|
- Nguyên giá
|
169,335
|
222,787
|
222,397
|
223,634
|
226,129
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,319
|
-47,947
|
-60,637
|
-73,631
|
-86,388
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
254,787
|
166,849
|
128,509
|
154,436
|
217,950
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
22,897
|
2,407
|
2,544
|
2,623
|
2,726
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
231,891
|
164,442
|
125,964
|
151,813
|
215,224
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
173,443
|
139,509
|
141,138
|
124,148
|
119,378
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
129,469
|
125,934
|
127,734
|
127,734
|
127,734
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,885
|
-18,642
|
-18,896
|
-18,886
|
-18,856
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
63,858
|
32,217
|
32,300
|
15,300
|
10,500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
157,786
|
472,728
|
463,409
|
419,498
|
391,572
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
157,786
|
472,728
|
455,519
|
413,212
|
391,572
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
7,890
|
6,286
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,737,257
|
3,775,373
|
4,032,490
|
4,164,860
|
4,258,257
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,459,398
|
1,450,324
|
1,289,937
|
1,173,569
|
1,203,919
|
I. Nợ ngắn hạn
|
591,967
|
556,404
|
465,459
|
299,132
|
239,217
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
105,937
|
104,149
|
28,985
|
5,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,605
|
6,320
|
7,619
|
5,285
|
5,344
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,806
|
30,620
|
6,397
|
5,807
|
5,615
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,978
|
19,511
|
35,761
|
4,694
|
3,944
|
6. Phải trả người lao động
|
115,894
|
131,871
|
137,886
|
94,744
|
108,118
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
801
|
2,322
|
1,664
|
2,295
|
658
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16,249
|
31,557
|
27,221
|
56,647
|
58,886
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
279,974
|
171,811
|
149,995
|
60,683
|
18,499
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,722
|
58,242
|
69,931
|
63,977
|
38,153
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
867,432
|
893,920
|
824,479
|
874,437
|
964,703
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
11,369
|
20,282
|
26,706
|
28,383
|
29,068
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
72,050
|
1,571
|
184
|
184
|
184
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
175,095
|
105,264
|
24,890
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
761
|
1,740
|
5,779
|
6,626
|
7,290
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
608,157
|
765,063
|
766,921
|
839,244
|
928,161
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,277,858
|
2,325,050
|
2,742,553
|
2,991,291
|
3,054,338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,287,589
|
2,332,494
|
2,744,404
|
2,994,577
|
3,059,221
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430,000
|
430,000
|
430,000
|
430,000
|
868,859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
147,272
|
147,272
|
191,991
|
191,991
|
201,470
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-126,980
|
-126,980
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
72,651
|
75,941
|
62,221
|
78,723
|
100,963
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,097,289
|
1,119,613
|
1,136,821
|
1,177,445
|
810,277
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
161,173
|
153,687
|
372,654
|
433,180
|
373,372
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
142,962
|
73,332
|
-1,320
|
185,215
|
164,530
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,212
|
80,355
|
373,974
|
247,965
|
208,841
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
506,184
|
532,961
|
550,718
|
683,238
|
704,281
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-9,730
|
-7,444
|
-1,852
|
-3,286
|
-4,883
|
1. Nguồn kinh phí
|
-9,730
|
-7,444
|
-1,852
|
-3,286
|
-4,883
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,737,257
|
3,775,373
|
4,032,490
|
4,164,860
|
4,258,257
|