1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
365,272
|
341,822
|
528,847
|
393,829
|
322,547
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
364
|
140
|
117
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
364,908
|
341,681
|
528,730
|
393,829
|
322,547
|
4. Giá vốn hàng bán
|
317,888
|
296,462
|
499,546
|
364,585
|
291,203
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47,020
|
45,219
|
29,184
|
29,244
|
31,344
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,740
|
1,619
|
1,419
|
1,272
|
1,238
|
7. Chi phí tài chính
|
17,150
|
13,786
|
13,593
|
11,850
|
11,020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,148
|
13,786
|
13,592
|
11,850
|
11,020
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,087
|
13,227
|
3,984
|
3,268
|
3,076
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,387
|
7,373
|
6,317
|
5,939
|
5,680
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,135
|
12,452
|
6,709
|
9,460
|
12,806
|
12. Thu nhập khác
|
51
|
-26
|
10
|
131
|
526
|
13. Chi phí khác
|
81
|
30
|
0
|
0
|
228
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-30
|
-56
|
10
|
131
|
298
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,105
|
12,396
|
6,719
|
9,591
|
13,105
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,741
|
1,177
|
850
|
1,322
|
1,468
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,741
|
1,177
|
850
|
1,322
|
1,468
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,364
|
11,219
|
5,869
|
8,269
|
11,636
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,364
|
11,219
|
5,869
|
8,269
|
11,636
|