単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,551 107,373 87,067 107,826 410,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118,551 107,373 87,067 107,826 410,676
4. Giá vốn hàng bán 86,345 66,224 51,295 59,130 347,450
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32,205 41,149 35,771 48,697 63,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,003 42,159 44,664 21,890 19,154
7. Chi phí tài chính 15 32 2,843 0 13
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,259 17,538 16,951 18,226 14,739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 50,933 65,738 60,641 52,360 67,627
12. Thu nhập khác 19 185 2,603 506 237
13. Chi phí khác 0 10 324 32 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 19 174 2,279 474 236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 50,952 65,912 62,921 52,834 67,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,685 9,228 8,745 10,482 13,287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9,685 9,228 8,745 10,482 13,287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41,266 56,684 54,176 42,352 54,576
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41,266 56,684 54,176 42,352 54,576