1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,262,219
|
1,199,338
|
1,242,533
|
1,321,118
|
1,287,860
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,262,219
|
1,199,338
|
1,242,533
|
1,321,118
|
1,287,860
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,153,391
|
1,073,097
|
1,146,738
|
1,220,710
|
1,183,832
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
108,828
|
126,241
|
95,795
|
100,408
|
104,028
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,741
|
3,933
|
2,763
|
1,803
|
3,940
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,121
|
72,082
|
65,084
|
70,426
|
76,105
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
54,448
|
58,093
|
33,474
|
31,784
|
31,863
|
12. Thu nhập khác
|
2,884
|
1,405
|
1,599
|
3,114
|
2,520
|
13. Chi phí khác
|
2,099
|
440
|
1,061
|
343
|
465
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
786
|
964
|
537
|
2,771
|
2,054
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55,233
|
59,057
|
34,011
|
34,555
|
33,918
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,142
|
11,836
|
7,046
|
7,022
|
6,802
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11,142
|
11,836
|
7,046
|
7,022
|
6,802
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
44,091
|
47,221
|
26,965
|
27,533
|
27,116
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
44,091
|
47,221
|
26,965
|
27,533
|
27,116
|