単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,525 396,229 131,612 728,494 32,723
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 31,525 396,229 131,612 728,494 32,723
Giá vốn hàng bán 30,574 360,517 127,311 665,430 31,396
Lợi nhuận gộp 951 35,712 4,301 63,065 1,327
Doanh thu hoạt động tài chính 829 769 1,186 1,156 463
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,596 24,905 2,031 47,573 1,443
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 184 11,576 3,456 16,648 346
Thu nhập khác 1,178 183 630 529 846
Chi phí khác 21 126 108 210 38
Lợi nhuận khác 1,157 57 522 319 808
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,341 11,633 3,978 16,966 1,154
Chi phí thuế TNDN hiện hành 268 2,327 806 3,401 231
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 268 2,327 806 3,401 231
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,072 9,307 3,172 13,565 924
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,072 9,307 3,172 13,565 924
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)