TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
510,717
|
554,894
|
627,155
|
761,628
|
848,602
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69,444
|
57,941
|
63,294
|
131,388
|
158,309
|
1. Tiền
|
69,444
|
57,941
|
63,294
|
131,388
|
154,309
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,422
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,422
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
250,584
|
287,031
|
288,183
|
299,586
|
344,764
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
248,494
|
229,729
|
261,632
|
281,332
|
320,933
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,264
|
67,733
|
34,371
|
1,316
|
11,450
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,288
|
4,761
|
8,123
|
32,514
|
28,165
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,462
|
-15,193
|
-15,942
|
-15,576
|
-15,784
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
189,512
|
204,517
|
275,677
|
329,807
|
314,391
|
1. Hàng tồn kho
|
189,512
|
204,517
|
275,677
|
329,807
|
314,391
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,177
|
5,405
|
0
|
846
|
716
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
716
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,177
|
5,405
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
846
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
99,563
|
189,307
|
402,346
|
364,961
|
262,825
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
805
|
717
|
1,098
|
827
|
566
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
805
|
717
|
1,098
|
827
|
566
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98,018
|
86,736
|
381,001
|
339,453
|
256,484
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
89,773
|
78,478
|
366,816
|
327,840
|
247,444
|
- Nguyên giá
|
748,947
|
748,264
|
975,225
|
1,018,599
|
1,022,705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-659,174
|
-669,785
|
-608,409
|
-690,759
|
-775,262
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8,245
|
8,258
|
14,185
|
11,613
|
9,041
|
- Nguyên giá
|
9,203
|
11,728
|
15,433
|
15,433
|
15,433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-959
|
-3,470
|
-1,248
|
-3,820
|
-6,392
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
78
|
78
|
78
|
78
|
78
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78
|
-78
|
-78
|
-78
|
-78
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
96,404
|
5,630
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
96,404
|
5,630
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
2,100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
2,100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
740
|
1,449
|
10,616
|
20,682
|
3,674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
740
|
1,449
|
10,616
|
20,682
|
3,674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
610,280
|
744,201
|
1,029,501
|
1,126,589
|
1,111,426
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
443,980
|
435,084
|
559,937
|
564,372
|
546,746
|
I. Nợ ngắn hạn
|
432,538
|
398,409
|
442,208
|
477,505
|
490,461
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
307,240
|
268,078
|
173,535
|
238,537
|
280,946
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91,590
|
81,903
|
188,467
|
177,518
|
145,909
|
4. Người mua trả tiền trước
|
74
|
381
|
1,185
|
96
|
65
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,684
|
13,798
|
37,131
|
12,859
|
9,945
|
6. Phải trả người lao động
|
22,959
|
29,053
|
34,947
|
38,959
|
42,635
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,077
|
1,961
|
2,810
|
230
|
76
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
868
|
758
|
812
|
765
|
904
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,047
|
2,477
|
3,323
|
8,542
|
9,980
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,441
|
36,675
|
117,729
|
86,867
|
56,285
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11,441
|
36,675
|
117,729
|
86,867
|
56,285
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166,300
|
309,116
|
469,564
|
562,217
|
564,680
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166,300
|
309,116
|
469,564
|
562,217
|
564,680
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
73,450
|
116,051
|
116,051
|
116,051
|
116,051
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,889
|
49,659
|
114,192
|
118,256
|
118,256
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71,961
|
143,407
|
239,321
|
327,910
|
330,373
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
36,105
|
183,901
|
282,964
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71,961
|
143,407
|
203,216
|
144,009
|
47,409
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
610,280
|
744,201
|
1,029,501
|
1,126,589
|
1,111,426
|