1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127,398
|
136,582
|
127,969
|
137,266
|
113,770
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
127,398
|
136,582
|
127,969
|
137,266
|
113,770
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74,509
|
81,651
|
80,649
|
80,726
|
66,406
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52,889
|
54,930
|
47,320
|
56,540
|
47,363
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
752
|
2,063
|
5,134
|
1,154
|
2,708
|
7. Chi phí tài chính
|
7,111
|
7,552
|
6,412
|
6,498
|
5,167
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,152
|
7,509
|
6,564
|
6,110
|
5,068
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,447
|
384
|
391
|
1,559
|
1,797
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,445
|
18,324
|
13,400
|
17,154
|
9,685
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34,638
|
30,734
|
32,252
|
32,484
|
33,422
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
90
|
191
|
154
|
62
|
101
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-88
|
-191
|
-153
|
-60
|
-101
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34,550
|
30,543
|
32,098
|
32,424
|
33,321
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,928
|
5,998
|
6,450
|
6,497
|
6,684
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,928
|
5,998
|
6,450
|
6,504
|
6,684
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,622
|
24,545
|
25,648
|
25,920
|
26,637
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,456
|
1,274
|
0
|
0
|
809
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26,166
|
23,271
|
25,648
|
25,920
|
25,828
|