単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,223,061 2,051,205 247,180 846,747 152,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,223,061 2,051,205 247,180 846,747 152,334
4. Giá vốn hàng bán 671,870 558,669 136,308 470,028 78,427
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,551,191 1,492,536 110,872 376,719 73,906
6. Doanh thu hoạt động tài chính 155,474 138,336 57,828 103,971 67,814
7. Chi phí tài chính 132,190 152,435 39,036 124,422 54,134
-Trong đó: Chi phí lãi vay 96,597 145,106 38,877 123,939 52,892
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,412 3,826 -2,161 -10,529 -6,628
9. Chi phí bán hàng 150,665 151,949 7,266 44,393 3,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,808 299,575 68,283 108,764 110,897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,314,590 1,030,739 51,955 192,582 -33,482
12. Thu nhập khác 145 540 615 21,001 591
13. Chi phí khác 982 4,022 5,417 526 3,532
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -837 -3,482 -4,802 20,475 -2,941
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,313,753 1,027,257 47,152 213,057 -36,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,341 256,281 31,393 88,203 47,127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 208,053 24,172 -2,789 -6,490 -6,816
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 257,394 280,454 28,604 81,713 40,311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,056,359 746,803 18,548 131,344 -76,734
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 115,622 35,654 13,818 61,275 8,964
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 940,737 711,149 4,730 70,069 -85,698