1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,223,061
|
2,051,205
|
247,180
|
846,747
|
152,334
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,223,061
|
2,051,205
|
247,180
|
846,747
|
152,334
|
4. Giá vốn hàng bán
|
671,870
|
558,669
|
136,308
|
470,028
|
78,427
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,551,191
|
1,492,536
|
110,872
|
376,719
|
73,906
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
155,474
|
138,336
|
57,828
|
103,971
|
67,814
|
7. Chi phí tài chính
|
132,190
|
152,435
|
39,036
|
124,422
|
54,134
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
96,597
|
145,106
|
38,877
|
123,939
|
52,892
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,412
|
3,826
|
-2,161
|
-10,529
|
-6,628
|
9. Chi phí bán hàng
|
150,665
|
151,949
|
7,266
|
44,393
|
3,542
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
104,808
|
299,575
|
68,283
|
108,764
|
110,897
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,314,590
|
1,030,739
|
51,955
|
192,582
|
-33,482
|
12. Thu nhập khác
|
145
|
540
|
615
|
21,001
|
591
|
13. Chi phí khác
|
982
|
4,022
|
5,417
|
526
|
3,532
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-837
|
-3,482
|
-4,802
|
20,475
|
-2,941
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,313,753
|
1,027,257
|
47,152
|
213,057
|
-36,423
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49,341
|
256,281
|
31,393
|
88,203
|
47,127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
208,053
|
24,172
|
-2,789
|
-6,490
|
-6,816
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
257,394
|
280,454
|
28,604
|
81,713
|
40,311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,056,359
|
746,803
|
18,548
|
131,344
|
-76,734
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
115,622
|
35,654
|
13,818
|
61,275
|
8,964
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
940,737
|
711,149
|
4,730
|
70,069
|
-85,698
|