I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
180.288
|
5.062
|
27.989
|
116.264
|
62.770
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60.436
|
30.807
|
18.448
|
9.179
|
18.150
|
- Khấu hao TSCĐ
|
60.437
|
19.608
|
19.281
|
19.012
|
19.602
|
- Các khoản dự phòng
|
315
|
3.702
|
-571
|
-9.868
|
525
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24
|
20
|
0
|
11
|
-11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.544
|
-1.452
|
-1.260
|
-815
|
-3.719
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.251
|
766
|
998
|
839
|
1.860
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
8.162
|
0
|
0
|
-107
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
240.724
|
35.868
|
46.437
|
125.443
|
80.921
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.230
|
25.505
|
-55.023
|
38.707
|
62.821
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.056
|
-2.724
|
-26.754
|
-16.061
|
18.305
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
100.499
|
-40.968
|
33.242
|
-18.286
|
63.742
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.305
|
4.343
|
-6.826
|
1.938
|
-5.226
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.505
|
-593
|
-1.172
|
-839
|
-1.860
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.177
|
-10.000
|
-31.240
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
330.021
|
11.433
|
-41.335
|
130.902
|
218.704
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.798
|
-17.034
|
-20.009
|
-24.983
|
-25.445
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.466
|
2.920
|
3.414
|
2.171
|
2.446
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.000
|
45.000
|
0
|
0
|
-257.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
915
|
872
|
419
|
161
|
2.972
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38.417
|
31.758
|
-16.177
|
-22.652
|
-277.027
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-69.882
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
75.991
|
70.549
|
17.373
|
117.807
|
118.670
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-269.008
|
0
|
-25.531
|
-118.996
|
-40.022
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78.404
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-271.421
|
667
|
-8.158
|
-1.189
|
78.648
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.183
|
43.857
|
-65.670
|
107.062
|
20.326
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.117
|
65.308
|
109.164
|
43.494
|
150.563
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
-1
|
0
|
7
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.308
|
109.164
|
43.494
|
150.563
|
170.882
|