Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 180.288 5.062 27.989 116.264 62.770
2. Điều chỉnh cho các khoản 60.436 30.807 18.448 9.179 18.150
- Khấu hao TSCĐ 60.437 19.608 19.281 19.012 19.602
- Các khoản dự phòng 315 3.702 -571 -9.868 525
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -24 20 0 11 -11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.544 -1.452 -1.260 -815 -3.719
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.251 766 998 839 1.860
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 8.162 0 0 -107
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 240.724 35.868 46.437 125.443 80.921
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.230 25.505 -55.023 38.707 62.821
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.056 -2.724 -26.754 -16.061 18.305
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 100.499 -40.968 33.242 -18.286 63.742
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.305 4.343 -6.826 1.938 -5.226
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.505 -593 -1.172 -839 -1.860
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.177 -10.000 -31.240 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 330.021 11.433 -41.335 130.902 218.704
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.798 -17.034 -20.009 -24.983 -25.445
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9.466 2.920 3.414 2.171 2.446
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45.000 45.000 0 0 -257.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 915 872 419 161 2.972
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38.417 31.758 -16.177 -22.652 -277.027
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -69.882 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 75.991 70.549 17.373 117.807 118.670
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -269.008 0 -25.531 -118.996 -40.022
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78.404 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -271.421 667 -8.158 -1.189 78.648
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20.183 43.857 -65.670 107.062 20.326
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45.117 65.308 109.164 43.494 150.563
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 -1 0 7 -7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.308 109.164 43.494 150.563 170.882